Viết bởi Ban quản trị Thứ hai, 30 Tháng 7 2018 07:25
Thiên nhiên luôn gắn liền với đời sống của con người, thiên nhiên mang lại vô số những điều tuyệt vời cho thế giới này, mang tới nguồn oxi sạch và phong phú, đem đến hệ sinh thái cây cỏ, động vật dồi dào và đa dạng. Hôm nay, X3English xin giới thiệu với các bạn một phần quan trọng trong thế giới Thiên nhiên, đó chính là cây cối, cùng học tiếng anh theo chủ đề các loài Cây và Hoa nhé.
I. Từ vựng tiếng anh về Cây
1.Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
2.Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
3.Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
4.Elm – /elm/: Cây đu
5.Fir – /fə:/: Cây linh sam
6.Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
7.Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
8.Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
9.Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
10.Lime – /laim/: Cây đoan
11.Maple – /’meipl/: Cây thích
12.Ash – /æ∫/: Cây tần bì
13.Oak – /əʊk/: Cây sồi
14.Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
15.Pine – /pain/: Cây thông
16.Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
17.Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
18.Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
19.Willow – /’wilou/: Cây liễu
20.Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
21.Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
Táo là một trong những cây ăn quả phổ biến nhất
22.Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
23.Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
24.Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
25.Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
26.Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
27.Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
28.Pear tree – /peə triː/: Cây lê
29.Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
30.Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
31.Heather – /’heðə/: Cây thạch nam
32.Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng
33.Corn – /kɔ:n/: Cây ngô
34.Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ
35.Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân
36.Bamboo - /bæmˈbuː/: Cây tre
37.Reed - /riːd/: Cây sậy
38.Cattails - /ˈkætteɪlz/: Cây hương bồ
39.Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
40.Herb – /hə:b/: Thảo mộc
41.Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm
42.Wheat – /wi:t/: Lúa mì
Món bánh mì thơm nức mũi là từ cây lúa mì ra đấy!
II. Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa
1.Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
2.Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
3.Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
4.Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc
5.Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
6.Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
7.Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược
8.Daisy – /’deizi/: Hoa cúc
9.Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
10.Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
11.Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
12.Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ
13.Lily – /’lili/: Hoa loa kèn
Loài hoa thơm ngát làm đắm say bao người
14.Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan
15.Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê
16.Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc
17.Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo
18.Rose – /rouz/: Hoa hồng
19.Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
20.Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
21.Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
22.Sunflower - /ˈsʌnflaʊə/: hoa hướng dương
23.Cherry blossom - /ˈtʃɛri ˈblɒs(ə)m/ hoa anh đào
III. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây, hoa
1.Flower – /’flauə/: Hoa
2.Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
3.Pot - /pɒt/: chậu hoa
4.Wreath - /riːθ/: vòng hoa
5.Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
6.Sap – /sæp/: Nhựa thông
7.Pine needles - /paɪn ˈniːdlz/: Lá thông
8.Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông
9.Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả
10.Palm tree – /pɑːm triː/: Cây loại cau, dừa
11.Palm frond /pɑːm frɒnd/: Lá cây loại cau, dừa
12.Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi
13.Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùn
14.Berry – /’beri/: Quả mọng
Quả mọng hứa hẹn một vụ mùa bội thu
15.Vine - /vaɪn/: Cây leo
16.Bush – /bu∫/: Bụi rậm
17.Grass – /grɑ:s/: Cỏ
18.Blade of grass - /bleɪd əv grɑːs/: Lá cỏ
19.Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
20.Moss – /mɔs/: Rêu
21.Acorn - /ˈeɪ.kɔːn/: Hạt sồi
IV: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây và hoa
1.Tree - /triː/: Cây
2.Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
3.Trunk – /trʌηk/: Thân cây to
4.Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
5.Twig – /twig/: Cành cây con
6.Leaf – /li:f/: Lá
7.Bud – /bʌd/: Chồi
8.Petal – /’petl/: Cánh hoa
Cánh hoa không chỉ đẹp mà còn toát lên sự quyến rũ khó cưỡng
9.Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa
10.Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa
11.Stem – /stem/: Thân cây hoa
12.Thorn – /θɔ:n/: Gai
13.Root - /ruːt/: Rễ cây
Trên đây là tổng hợp các từ vựng về chủ đề Cây cối, các bạn mau lưu vào để học dần nhé. Ngoài học thuộc tên các loại cây hoa ra bạn còn cần phát âm chuẩn tên của chúng nữa, ghé ngay kênh Youtube của X3English để nhận ngay bí kíp phát âm tiếng anh chuẩn chỉ sau một tháng!
Tiếp theo > |
---|
BẢN QUYỀN THUỘC VỀ TRƯỜNG THPT BẮC TRÀ MY
Địa chỉ: Thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng nam. Tel: (0510) 389 3422.