Viết bởi Nguyễn Văn Ân Tình Thứ bảy, 09 Tháng 3 2019 05:01
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||||
TRƯỜNG THPT BẮC TRÀ MY |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
||||
Bắc Trà My, Ngày 01 tháng 7 năm 2018 |
|||||
(Biểu mẫu 10) |
|||||
THÔNG BÁO |
|||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường THPT Bắc Trà My
năm học 2017-2018
|
|||||
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối |
||
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
1,009 |
319 |
306 |
384 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
86.82% |
80.88% |
89.54% |
89.58% |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
11.30% |
14.42% |
9.48% |
10.16% |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
1.39% |
3.76% |
0.33% |
0.26% |
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0.50% |
0.94% |
0.65% |
0.00% |
II |
Số học sinh chia theo học lực |
1,009 |
319 |
306 |
384 |
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
13.08% |
11.60% |
15.36% |
12.50% |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
42.72% |
35.74% |
41.50% |
49.48% |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
42.62% |
51.10% |
41.18% |
36.72% |
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
1.39% |
1.57% |
1.63% |
1.04% |
5 |
Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
0.20% |
0.00% |
0.33% |
0.26% |
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
1,009 |
319 |
306 |
384 |
1 |
Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) |
98.81% |
98.43% |
98.04% |
99.74% |
a |
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
13.08% |
11.60% |
15.36% |
12.50% |
b |
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
42.72% |
35.74% |
41.50% |
49.48% |
2 |
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
1.49% |
0.94% |
2.61% |
1.04% |
3 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
1.09% |
1.57% |
1.96% |
0.00% |
4 |
Chuyển trường đến / đi (tỷ lệ so với tổng số) |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
5 |
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm (tỷ lệ so với tổng số) |
0.10% |
0.31% |
0.00% |
0.00% |
IV |
Học sinh đạt các giải các kỳ thi học sinh giỏi |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Cấp tỉnh/ thành phố |
50 |
10 |
15 |
25 |
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
383 |
0 |
0 |
383 |
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
361 |
0 |
0 |
361 |
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
VII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng |
102 |
0 |
0 |
102 |
VIII |
Số học sinh nữ |
552 |
162 |
171 |
219 |
IX |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
418 |
146 |
101 |
171 |
Bắc Trà My, ngày 01 tháng 07 năm 2018 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký và đóng dấu) Nguyễn Thanh Tú |
< Lùi | Tiếp theo > |
---|
BẢN QUYỀN THUỘC VỀ TRƯỜNG THPT BẮC TRÀ MY
Địa chỉ: Thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng nam. Tel: (0510) 389 3422.