Viết bởi Nguyễn Văn Ân Tình Thứ bảy, 09 Tháng 3 2019 05:17
SỞ GD&ĐT TỈNH QUẢNG NAM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
TRƯỜNG THPT BẮC TRÀ MY
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
|
Bắc Trà My, ngày 01 tháng 08 năm 2018
|
THÔNG BÁO
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
18 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
18 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
5 |
Số phòng học bộ môn |
3 |
- |
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
0 |
- |
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
1,78 |
- |
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
37,12 |
- |
III |
Số điểm trường |
1,0 |
- |
IV |
Tổng số diện tích đất (m2) |
14.954 |
|
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
3.000 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
1.589 |
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
971 |
|
2 |
Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
273 |
|
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
58 |
|
4 |
Diện tích nhà tập đa năng(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng hoạt động đoàn, phòng truyền thống(m2) |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
3 |
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định. |
|
|
1.1 |
Khối lớp 10 |
1 |
|
1.2 |
Khối lớp 11 |
1 |
|
1.3 |
Khối lớp 12 |
1 |
|
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định. |
|
|
2.1 |
Khối lớp 10 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 11 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 12 |
|
|
3 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
0 |
- |
4 |
….. |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
35 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
|
1 |
Ti vi |
4 |
|
2 |
Cát xét |
7 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
15 |
|
5 |
Thiết bị khác… |
6 |
|
6 |
……… |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
0 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
480 |
120 |
40 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
x |
|
x |
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 12/2011/QĐ-BGĐT ngày 28/2/20011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 27/2011/QĐ-BYT ngày 24/06/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẫn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu – điều kiện đảm bảo vệ sinh)
|
Nội dung |
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký và đóng dấu)
Nguyễn Thanh Tú
< Lùi | Tiếp theo > |
---|
BẢN QUYỀN THUỘC VỀ TRƯỜNG THPT BẮC TRÀ MY
Địa chỉ: Thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng nam. Tel: (0510) 389 3422.